Bảo dưỡng, bảo trì xe nâng các dòng: Toyota, Mitsubishi, TCM, Nissan, Komatsu, Yale, Hyster, Daewoo, Hyundai,
Kion-Baoli, Vtrac, Taylor, Nichyu, Heli, Tailift, Hangcha…
Bảo dưỡng toàn bộ xe nâng giá rẻ, danh mục bảo trì các phần như sau:
Bảo dưỡng hệ thống điện: Đèn, còi, xi nhan, bình acquy đề, ổ khóa, rơ le, công tắc, cục mở số điện..,
Bảo dưỡng hệ thống khung gầm: Cầu trục trước và sau, rotyun khớp nối bánh lái, Hệ thống phanh, tổng phanh, may ơ,
trục láp, xi lanh blue (xi lanh bơm dầu phanh), khung xích xe nâng, vòng bi nâng hạ, Lọc gió, bơm dầu, chế hòa khí,
bộ lọc ga (LPG), bơm nước làm mát động cơ, dây ga, bugi đánh (lửa) điện..,
Bảo trì động cơ xe nâng gồm: đề khởi động xe nâng, bánh đà, mâm ép, bàn côn, dầu nhớt động cơ, lọc nhớt động cơ,
suppap, máy sạc bình acquy đề khởi động…
Bảo dưỡng phần ly hợp: Nắp bộ chia nhớt hộp số, lọc nhớt hộp số, cần gạt số,…
Bảo dưỡng phần thủy lực gồm: Bộ chia nhớt thủy lực, ty ben nâng hạ, bốt trợ lực tay lái, ty thước chỉnh lái, bơm thủy
lực, ty ben ngang ( ty ben dịch ngang)…
Sửa chữa xe nâng hàng tại Hà Nội, và các tỉnh lân cận..,
Bán phụ tùng xe nâng hàng các loại xe nâng đứng lái và cho xe nâng ngồi lái.
Lốp xe nâng hàng, la zăng xe nâng hàng: Tokai, Ornet, Bridgestone, Deestone, PIO, Casumina, Ceat, Kumakai..,
Bảo hành sửa chữa xe nâng dài hạn!
STT | MẶT HÀNG Products |
ĐVT Unit |
SL Qty |
ĐƠN GIÁ (VNĐ) Price/unit |
THÀNH TIỀN (VNĐ) Total |
XE NÂNG ……/ ………./LPG Forklift – ……………………… | |||||
01 | Kiểm tra tình trạng toàn bộ xe nâng của bên A và báo cáo cho Doanh nghiệp. Check up the condition of all forklift from Part A and report. |
Unit | 01xe |
………. |
………xe/01 quý |
02 | Bơm mỡ vào các đầu vú (17 đầu) Feed up the beef fat (oil) to 17 connectors |
Unit | 01xe | ||
03 | Bơm mỡ bạc đạn xích nâng Feed up the oil of Lift chain |
Unit | 01xe | ||
04 | Châm dầu thắng (phanh), tăng thắng Feed up the oil of brake system |
Unit | 01xe | ||
05 | Súc rửa bình dầu ( bình nhiên liệu ) | Unit | 01 xe | ||
06 | + Sửa chữa miễn phí những phần hư hỏng nhẹ tại chỗ (xì nhớt, điện, đèn còi chập chờn… không bao gồm phụ kiện thay thế) + Có trách nhiệm báo cho bên A tất cả các mục cần phải thay thế gấp, sắp phải thay thế…Sau mỗi đợt kiểm tra định kỳ theo tiến độ Hợp đồng. + Bơm mỡ trục láp, vệ sinh hệ thống phanh, xilanh. |
||||
07 | CHECKING UP WITH SCHEDULE BELOW INCLUDING – Bao gồm Bảng kiểm tra miễn phí như sau: |
NỘI DUNG/CONTENT | KẾT QUẢ K TRA/ RESULTS | NỘI DUNG/CONTENT | KẾT QUẢ K TRA/ RESULTS |
I/ HỆ THỐNG ĐIỆN / ELECTRIC SYSTEM | III/ HỆ THỐNG THỦY LỰC/HYDRAULIC SYSTEM | ||
Táp lô báo đèn/Lamps, signal system | Bơm thủy lực/ hydraulic pump | ||
Công tắc/switchs | Bộ chia dầu/oil device | ||
Hệ thống đèn | Pout tay lái | ||
Còi, ổ khóa/horn, lock | Lọc thủy lực/Hydraulic filter | ||
Bình đề, điện/starter battery | Ty ben đứng / Standing cylinder | ||
Máy sạc/Dinamo | Ty ben nghiêng /Standing cylinder | ||
Đề khởi động/starter | Hệ thống Ống dầu/oil pipe | ||
Solenoid mở số | Bạc ắc Ty Ben/cylinder of | ||
Bugi xông máy/buri | IV/ ĐỘNG CƠ/ENGINE | ||
II/ KHUNG GẦM /FRAME/UNDER | Khí thải khói/smoke (white, black, grey or blue…) trắng, đen, xám.. | ||
Xích tải,/chain system | Tiếng ồn động cơ/noisy | ||
Càng nâng/fork lift | Lọc gió, lọc nhớt/ Oil filter, windy filter | ||
Bu Loong tắc kê/screws | Bơm cao áp, kim phun/ pressure pump | ||
Lốp, mâm, niềng/wheels | Bơm nước/water pump | ||
Bạc đạn khung nâng /cylinders of mast | Dây coroa các loại/ Coroa | ||
Rotuyn khớp nối/connectors | Két nước, hệ thống làm mát/ cooling system | ||
Dzí cầu trước/ahead steering axle | Quạt gió/ Windy fan | ||
Dzí cầu sau/behind steering axle | Mức nhớt máy/oil level | ||
Khớp cạc đăng/ connector Transmission | V/ HỆ THỐNG LY HỢP/TRANSMISSION | ||
Phanh tay/Brakes | 1/ Số tự động/automatic transmission | ||
Phanh chân, cup Ben/ cylinder of brake system | + Mức nhớt số/ oil level + Lọc số/Oil Transmission |
||
+ Bộ chia hộp số / clutch device | |||
+ Bộ biến mô/ | |||
+ Bơm nhớt hộp số/ Transmission Pump | |||
+ Nội dung Chung/others | |||
2/ Số tay / hand clutch | |||
+ Cúp Ben/cover | |||
+ Các bánh răng/ | |||
+ Bộ đồng tốc/ | |||
+ Mâm ép ly hợp/manual transmission |